As well as là một cụm từ nối thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bổ sung thông tin bên cạnh điều đã được đề cập trước đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As well as kèm bài tập vận dụng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Cùng tìm hiểu nhé!
As well as là một cụm từ nối (conjunction phrase) có nghĩa là "cũng như", "ngoài ra", "bên cạnh đó" hoặc "và cả".
Cấu trúc này được sử dụng để kết nối 2 thành phần có chức năng tương đương trong câu nhằm bổ sung thông tin hoặc liệt kê các yếu tố cùng loại.
Ví dụ:
As well as thường được dùng để nối hai thành phần tương đồng trong câu.
Công thức:
A + as well as + B
Trong đó:
Ví dụ:
Lưu ý: As well as thuộc kiểu cấu trúc “Parallel structure” (cấu trúc song song). Vì vậy, các từ được sử dụng phía trước và phía sau As well as phải đồng nhất về mặt thì và từ loại.
Khi dùng As well as để nối hai chữ ngữ (A, as well as B), động từ sẽ được chia theo chủ ngữ trước As well as (A).
Công thức:
S1 + as well as + S2 + V (chia theo S1)
Ví dụ:
Khi dùng As well as để nối hai động từ, các bạn cần chú ý 2 trường hợp sau:
Trường hợp 1: Khi động từ chính trong câu không phải là dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive), động từ theo sau As well as thường ở dạng V-ing.
Ví dụ:
Trường hợp 2: Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu không "to" (ví dụ: sau các động từ khuyết thiếu như can, should, must...), thì động từ theo sau As well as cũng dùng nguyên mẫu không "to".
Ví dụ:
Tóm lại, có thể dùng động từ nguyên thể (bare infinitive – không “to”) sau As well as trong một số trường hợp nhất định, nhưng phổ biến nhất là dùng V-ing (gerund).
Trong Tiếng Anh có nhiều cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự với As well as, các bạn cùng học thêm để mở rộng vốn từ nhé.
Ví dụ: In addition to English, she speaks Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha.)
Ví dụ: Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, anh ấy còn làm việc bán thời gian.)
Ví dụ: Along with the main course, we ordered dessert. (Cùng với món chính, chúng tôi đã gọi thêm món tráng miệng.)
Ví dụ: Together with his team, he completed the project successfully. (Cùng với nhóm của mình, anh ấy đã hoàn thành dự án thành công.)
Ví dụ: She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
Xem thêm: Cấu trúc Not only but also trong Tiếng Anh
Bên cạnh cụm từ As well as quen thuộc thì trong Tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc dạng As…as khác được sử dụng rất phổ biến.
Ví dụ: As far as I know, he is still living in London. (Theo như tôi biết, anh ấy vẫn đang sống ở London.)
Ví dụ: I'll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.)
Ví dụ: You can stay here as long as you want. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn muốn.)
Ví dụ: The project is as good as finished. (Dự án gần như đã hoàn thành rồi.)
Ví dụ: Whenever we go to buffet, he eat as much as he can. (Mỗi khi chúng tôi đi ăn buffet, anh ấy ăn nhiều nhất có thể.)
Ví dụ: Children can start learning a second language as early as age 3. (Trẻ em có thể bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai ngay từ 3 tuổi.)
IELTS LangGo đã chuẩn bị 2 bài tập thực hành để giúp các bạn ghi nhớ và nắm vững kiến thức nhanh chóng. Các bạn cùng thử sức nhé.
Bài 1: Nối 2 câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc As well as
She is beautiful. She is also intelligent.
He can speak English. He can also speak French.
The restaurant serves Chinese food. It also serves Japanese food.
She likes reading books. She also likes watching movies.
The course teaches grammar. It also teaches vocabulary.
He is a doctor. He is also a writer.
The hotel has a swimming pool. It also has a gym.
She enjoys cooking. She also enjoys baking.
The company produces cars. It also produces motorcycles.
He studies mathematics. He also studies physics.
Đáp án
She is beautiful as well as intelligent.
He can speak English as well as French.
The restaurant serves Chinese food as well as Japanese food.
She likes reading books as well as watching movies.
The course teaches grammar as well as vocabulary.
He is a doctor as well as a writer.
The hotel has a swimming pool as well as a gym.
She enjoys cooking as well as baking.
The company produces cars as well as motorcycles.
He studies mathematics as well as physics.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng As well as
Anh ấy vừa giỏi tiếng Anh vừa giỏi tiếng Trung.
Nhà hàng này phục vụ món Á lẫn món Âu.
Cô ấy vừa là một diễn viên giỏi vừa là một ca sĩ tài năng.
Trường đại học này cung cấp các khóa học trực tuyến lẫn khóa học trực tiếp.
Anh trai tôi vừa chơi bóng đá vừa chơi bóng rổ.
Công ty đó sản xuất điện thoại di động lẫn máy tính bảng.
Bà ấy vừa là một bác sĩ vừa là một nhà nghiên cứu.
Khách sạn này có hồ bơi lẫn phòng gym.
Em gái tôi thích đọc sách cũng như xem phim.
Cửa hàng này bán quần áo lẫn phụ kiện thời trang.
Đáp án:
He is good at English as well as Chinese.
This restaurant serves Asian food as well as European food.
She is a good actress as well as a talented singer.
This university offers online courses as well as on-campus courses.
My brother plays football as well as basketball.
That company manufactures mobile phones as well as tablets.
She is a doctor as well as a researcher.
This hotel has a swimming pool as well as a gym.
My sister likes reading books as well as watching movies.
This store sells clothes as well as fashion accessories.
→ Trả lời: Có thể, nhưng khác về ngữ pháp và sắc thái:
→ Trả lời:
Động từ sau As well as thường dùng dạng V-ing (gerund):
Ví dụ: She sings as well as dancing.
Tuy nhiên, cũng có thể dùng bare infinitive (V nguyên thể không "to") khi động từ chính là "to V":
Ví dụ: She likes to sing as well as dance.
→ Trả lời: Động từ sẽ chia theo chủ ngữ chính, không phải theo chủ ngữ sau "as well as".
Ví dụ: The teacher as well as students is in class. (Chủ ngữ chính: "The teacher" → động từ chia số ít).
→ Trả lời: Có, nhưng phải thêm dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ: As well as studying, she works part-time.
Hy vọng rằng, qua bài học này, các bạn đã nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc As well as trong tiếng Anh đồng thời học thêm các cấu trúc đồng nghĩa.
Các bạn hãy thực hành làm bài tập và ứng dụng vào thực tế để ghi nhớ và áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ