Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Cấu trúc As well as: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
Nội dung

Cấu trúc As well as: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng

As well as là một cụm từ nối thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bổ sung thông tin bên cạnh điều đã được đề cập trước đó.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As well as kèm bài tập vận dụng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cùng tìm hiểu nhé!

1. As well as là gì?

As well as là một cụm từ nối (conjunction phrase) có nghĩa là "cũng như", "ngoài ra", "bên cạnh đó" hoặc "và cả".

Cấu trúc này được sử dụng để kết nối 2 thành phần có chức năng tương đương trong câu nhằm bổ sung thông tin hoặc liệt kê các yếu tố cùng loại.

Ví dụ:

  • She speaks English as well as French. (Cô ấy nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp.)
  • He is intelligent as well as hardworking. (Anh ấy thông minh cũng như chăm chỉ.)
  • That bookstore sells novels as well as magazines. (Cửa hàng sách này bán cả tiểu thuyết lẫn tạp chí).
  • People need to have responsibilities to their communities as well as their families. (Mọi người cần có trách nhiệm với cộng đồng cũng như gia đình của họ).

2. Cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh

As well as thường được dùng để nối hai thành phần tương đồng trong câu.

2.1. Cấu trúc chung

Công thức:

A + as well as + B

Trong đó:

  • A và B (thành phần đứng trước và sau As well as) thường phải cùng loại
  • A và B có thể là danh từ, tính từ, cụm từ danh/tính từ hoặc danh động từ (V-ing)

Ví dụ:

  • The course covers grammar as well as vocabulary. (Khóa học bao gồm ngữ pháp cũng như từ vựng.)
  • She is beautiful as well as talented. (Cô ấy xinh đẹp cũng như tài năng.)
  • He enjoys playing football as well as swimming. (Anh ấy thích chơi bóng đá cũng như bơi lội.)
Cách dùng As well as
Cách dùng As well as

Lưu ý: As well as thuộc kiểu cấu trúc “Parallel structure” (cấu trúc song song). Vì vậy, các từ được sử dụng phía trước và phía sau As well as phải đồng nhất về mặt thì và từ loại.

2.2. Cấu trúc As well as dùng để nối hai chủ ngữ

Khi dùng As well as để nối hai chữ ngữ (A, as well as B), động từ sẽ được chia theo chủ ngữ trước As well as (A).

Công thức:

S1 + as well as + S2 + V (chia theo S1)

Ví dụ:

  • John as well as his friends is coming to the party. (John và cả bạn bè của anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  • The teacher as well as the students was excited about the trip. (Giáo viên cũng như học sinh đều hào hứng về chuyến đi.)

2.3. Cấu trúc As well as với động từ

Khi dùng As well as để nối hai động từ, các bạn cần chú ý 2 trường hợp sau:

Trường hợp 1: Khi động từ chính trong câu không phải là dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive), động từ theo sau As well as thường ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • She enjoys reading as well as writing. (Cô ấy thích đọc cũng như viết lách.)
  • As well as studying, she works part-time. (Ngoài việc học, cô ấy còn đi làm thêm.)

Trường hợp 2: Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu không "to" (ví dụ: sau các động từ khuyết thiếu như can, should, must...), thì động từ theo sau As well as cũng dùng nguyên mẫu không "to".

Ví dụ:

  • He can sing as well as dance. (Anh ấy có thể hát cũng như nhảy.)
  • You should study as well as relax. (Bạn nên học cũng như thư giãn.)

Tóm lại, có thể dùng động từ nguyên thể (bare infinitive – không “to”) sau As well as trong một số trường hợp nhất định, nhưng phổ biến nhất là dùng V-ing (gerund).

3. Các cấu trúc đồng nghĩa với As well as

Trong Tiếng Anh có nhiều cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự với As well as, các bạn cùng học thêm để mở rộng vốn từ nhé.

  • In addition to: Thêm vào đó, ngoài ra

Ví dụ: In addition to English, she speaks Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha.)

  • Besides: Ngoài ra, bên cạnh đó

Ví dụ: Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, anh ấy còn làm việc bán thời gian.)

  • Along with: Cùng với, kèm theo

Ví dụ: Along with the main course, we ordered dessert. (Cùng với món chính, chúng tôi đã gọi thêm món tráng miệng.)

  • Together with: Cùng với

Ví dụ: Together with his team, he completed the project successfully. (Cùng với nhóm của mình, anh ấy đã hoàn thành dự án thành công.)

  • Not only... but also: Không những … mà còn

Ví dụ: She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)

Xem thêm: Cấu trúc Not only but also trong Tiếng Anh

4. Một số cấu trúc As ... as thông dụng khác

Bên cạnh cụm từ As well as quen thuộc thì trong Tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc dạng As…as khác được sử dụng rất phổ biến.

  • As far as: theo như

Ví dụ: As far as I know, he is still living in London. (Theo như tôi biết, anh ấy vẫn đang sống ở London.)

  • As soon as: ngay khi

Ví dụ: I'll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.)

  • As long as: miễn là, chỉ cần, chừng nào

Ví dụ: You can stay here as long as you want. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn muốn.)

  • As good as: gần như

Ví dụ: The project is as good as finished. (Dự án gần như đã hoàn thành rồi.)

  • As much/many as: nhiều

Ví dụ: Whenever we go to buffet, he eat as much as he can. (Mỗi khi chúng tôi đi ăn buffet, anh ấy ăn nhiều nhất có thể.)

  • As early as (mốc thời gian / độ tuổi): ngay từ khi

Ví dụ: Children can start learning a second language as early as age 3. (Trẻ em có thể bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai ngay từ 3 tuổi.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc As well as

IELTS LangGo đã chuẩn bị 2 bài tập thực hành để giúp các bạn ghi nhớ và nắm vững kiến thức nhanh chóng. Các bạn cùng thử sức nhé.

Bài 1: Nối 2 câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc As well as

  1. She is beautiful. She is also intelligent.

  2. He can speak English. He can also speak French.

  3. The restaurant serves Chinese food. It also serves Japanese food.

  4. She likes reading books. She also likes watching movies.

  5. The course teaches grammar. It also teaches vocabulary.

  6. He is a doctor. He is also a writer.

  7. The hotel has a swimming pool. It also has a gym.

  8. She enjoys cooking. She also enjoys baking.

  9. The company produces cars. It also produces motorcycles.

  10. He studies mathematics. He also studies physics.

Đáp án

  1. She is beautiful as well as intelligent.

  2. He can speak English as well as French.

  3. The restaurant serves Chinese food as well as Japanese food.

  4. She likes reading books as well as watching movies.

  5. The course teaches grammar as well as vocabulary.

  6. He is a doctor as well as a writer.

  7. The hotel has a swimming pool as well as a gym.

  8. She enjoys cooking as well as baking.

  9. The company produces cars as well as motorcycles.

  10. He studies mathematics as well as physics.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng As well as

  1. Anh ấy vừa giỏi tiếng Anh vừa giỏi tiếng Trung.

  2. Nhà hàng này phục vụ món Á lẫn món Âu.

  3. Cô ấy vừa là một diễn viên giỏi vừa là một ca sĩ tài năng.

  4. Trường đại học này cung cấp các khóa học trực tuyến lẫn khóa học trực tiếp.

  5. Anh trai tôi vừa chơi bóng đá vừa chơi bóng rổ.

  6. Công ty đó sản xuất điện thoại di động lẫn máy tính bảng.

  7. Bà ấy vừa là một bác sĩ vừa là một nhà nghiên cứu.

  8. Khách sạn này có hồ bơi lẫn phòng gym.

  9. Em gái tôi thích đọc sách cũng như xem phim.

  10. Cửa hàng này bán quần áo lẫn phụ kiện thời trang.

Đáp án:

  1. He is good at English as well as Chinese.

  2. This restaurant serves Asian food as well as European food.

  3. She is a good actress as well as a talented singer.

  4. This university offers online courses as well as on-campus courses.

  5. My brother plays football as well as basketball.

  6. That company manufactures mobile phones as well as tablets.

  7. She is a doctor as well as a researcher.

  8. This hotel has a swimming pool as well as a gym.

  9. My sister likes reading books as well as watching movies.

  10. This store sells clothes as well as fashion accessories.

6. Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc As well as

Q1: “As well as" có thay thế được "and" không?

→ Trả lời: Có thể, nhưng khác về ngữ pháp và sắc thái:

  • "And" nối hai yếu tố ngang hàng.
  • "As well as" nhấn mạnh yếu tố đứng trước và bổ sung yếu tố sau.

Q2. Động từ sau "as well as" chia thế nào?

→ Trả lời:

Động từ sau As well as thường dùng dạng V-ing (gerund):

Ví dụ: She sings as well as dancing.

Tuy nhiên, cũng có thể dùng bare infinitive (V nguyên thể không "to") khi động từ chính là "to V":

Ví dụ: She likes to sing as well as dance.

Q3. Động từ chia theo chủ ngữ nào khi có "as well as" nối hai chủ ngữ?

→ Trả lời: Động từ sẽ chia theo chủ ngữ chính, không phải theo chủ ngữ sau "as well as".

Ví dụ: The teacher as well as students is in class. (Chủ ngữ chính: "The teacher" → động từ chia số ít).

Q4. "As well as" có dùng ở đầu câu được không?

→ Trả lời: Có, nhưng phải thêm dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ: As well as studying, she works part-time.

Hy vọng rằng, qua bài học này, các bạn đã nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc As well as trong tiếng Anh đồng thời học thêm các cấu trúc đồng nghĩa.

Các bạn hãy thực hành làm bài tập và ứng dụng vào thực tế để ghi nhớ và áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ